Danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất trong các bài báo về chủ đề khoa học máy tính
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất, được tổng hợp cho các chủ đề mà bạn đã đề cập:
I. Logic Mờ (Fuzzy Logic) & Đại Số Gia Tử (Hedge Algebra)
- Fuzzy set: Tập mờ
- Membership function: Hàm liên thuộc
- Fuzzy number: Số mờ
- Fuzzy rule: Luật mờ
- Linguistic variable: Biến ngôn ngữ (ví dụ: "temperature" có thể có các giá trị là "cold," "warm," "hot")
- Hedge algebra: Đại số gia tử
- Linguistic term: Thuật ngữ ngôn ngữ (ví dụ: "very," "slightly," "more or less" trong đại số gia tử)
- Linguistic summarization: Tóm tắt ngôn ngữ
- Fuzzy inference system: Hệ thống suy luận mờ
- Defuzzification: Giải mờ
II. Tối Ưu Hóa (Optimization) & Thuật Toán Di Truyền (GA)
- Optimization problem: Bài toán tối ưu hóa
- Objective function: Hàm mục tiêu
- Constraint: Ràng buộc
- Global optimum: Cực trị toàn cục
- Local optimum: Cực trị cục bộ
- Genetic Algorithm (GA): Thuật toán di truyền
- Population: Quần thể
- Chromosome/Individual: Nhiễm sắc thể/Cá thể
- Fitness function: Hàm thích nghi
- Crossover: Lai ghép
- Mutation: Đột biến
III. Khai Phá Dữ Liệu (Data Mining) & Học Máy (AI/ML)
- Data mining: Khai phá dữ liệu
- Data preprocessing: Tiền xử lý dữ liệu
- Feature selection/extraction: Lựa chọn/trích xuất đặc trưng
- Clustering: Phân cụm
- Classification: Phân lớp
- Association rule mining: Khai thác luật kết hợp
- Supervised learning: Học có giám sát
- Unsupervised learning: Học không giám sát
- Training set/Testing set: Tập huấn luyện/Tập kiểm tra
- Decision tree: Cây quyết định
- Artificial Neural Network (ANN): Mạng nơ-ron nhân tạo
- Deep learning: Học sâu
- Large Language Model (LLM): Mô hình ngôn ngữ lớn
- Accuracy: Độ chính xác
- Precision: Độ chuẩn xác
- Recall: Độ nhạy
- F1-score: Điểm F1
IV. Các Động Từ và Cụm Từ Thường Dùng
- To propose/To introduce: Đề xuất/Giới thiệu
- To evaluate/To assess: Đánh giá
- To implement: Triển khai/Thực hiện
- To enhance/To improve: Nâng cao/Cải thiện
- To integrate/To combine: Tích hợp/Kết hợp
- To validate: Xác thực
- To demonstrate: Chứng minh
- To address a problem: Giải quyết một vấn đề
- To conduct an experiment: Thực hiện một thí nghiệm
Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn không chỉ đọc mà còn viết các bài báo khoa học một cách chuyên nghiệp và chính xác hơn. Chúc bạn thành công với các công trình nghiên cứu của mình!
Đăng nhận xét
0 Nhận xét