Những cụm từ thường dùng trong các bài báo khoa học
Đây là một danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh thường gặp trong các bài báo khoa học. Hiểu và sử dụng thành thạo chúng sẽ giúp bạn đọc và viết các bài báo một cách trôi chảy hơn. Tôi đã chia thành các nhóm để bạn dễ theo dõi:
I. Cụm Từ Diễn Đạt Mục Tiêu và Luận Điểm
- This study aims to... (Nghiên cứu này nhằm mục đích...)
- The purpose of this paper is to... (Mục đích của bài báo này là...)
- The primary objective is to investigate/evaluate/propose... (Mục tiêu chính là điều tra/đánh giá/đề xuất...)
- Our findings suggest that... (Những phát hiện của chúng tôi cho thấy...)
- This paper presents a novel approach to... (Bài báo này trình bày một phương pháp tiếp cận mới đối với...)
- It is hypothesized that... (Giả thuyết rằng...)
II. Từ Vựng Mô Tả Phương Pháp và Quy Trình
- Methodology: (Phương pháp luận)
- Procedure: (Quy trình)
- Data collection: (Thu thập dữ liệu)
- In-depth analysis: (Phân tích chuyên sâu)
- Empirical evidence: (Bằng chứng thực nghiệm)
- Statistical significance: (Ý nghĩa thống kê)
- Correlate with/be correlated with: (Tương quan với)
- Variable: (Biến số)
- Parameter: (Tham số)
- Control group vs. Experimental group: (Nhóm đối chứng so với Nhóm thực nghiệm)
III. Cụm Từ Diễn Đạt Kết Quả và Kết Luận
- The results indicate/reveal that... (Các kết quả cho thấy/tiết lộ rằng...)
- A strong correlation was found between... (Một mối tương quan mạnh mẽ đã được tìm thấy giữa...)
- The data supports the hypothesis... (Dữ liệu hỗ trợ giả thuyết...)
- In conclusion, this study demonstrates... (Kết luận, nghiên cứu này chứng minh...)
- To sum up/To summarize: (Tóm lại)
- Consequently/As a result: (Do đó/Kết quả là)
IV. Cụm Từ Nối và Chuyển Ý
- Furthermore/Moreover: (Hơn nữa)
- However/Nevertheless: (Tuy nhiên)
- In contrast/Conversely: (Ngược lại)
- For instance/For example: (Ví dụ)
- Specifically: (Cụ thể là)
- In addition: (Ngoài ra)
- Thus/Therefore: (Do đó)
V. Các Thuật Ngữ Chung
- Abstract: (Tóm tắt)
- Introduction: (Giới thiệu)
- Literature review: (Tổng quan tài liệu)
- Discussion: (Thảo luận)
- Conclusion: (Kết luận)
- Reference list/Bibliography: (Danh mục tham khảo)
- Contribution: (Đóng góp)
- Implication: (Hàm ý, ý nghĩa)
- Limitation: (Hạn chế)
Việc nắm vững các từ và cụm từ này không chỉ giúp bạn đọc nhanh hơn mà còn giúp bạn phân tích cấu trúc và logic của bài báo khoa học một cách hiệu quả. Nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ cụ thể nào trong quá trình đọc, hãy hỏi tôi nhé.
Đăng nhận xét
0 Nhận xét